Tại sao tôm lột vỏ bị dính đuôi, rớt đáy?

Vỏ là bộ phận bao bọc bên ngoài cơ thể tôm, tạo thành bộ xương chắc chắn để bảo vệ các cơ quan bên trong của tôm. Theo chu kỳ phát triển, giai đoạn lột xác của tôm là khác nhau. Bà con thường mong muốn sau mỗi lần lột xác, kích thước và trọng lượng của tôm sẽ tăng lên mà không bị dính đuôi hay rớt đáy, để làm được điều này cần nắm vững kiến ​​thức dinh dưỡng, kiến ​​thức môi trường và biết rõ yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ lột xác của tôm nuôi. Tôm lột vỏ bị dính đuôi, rớt đáy là chủ yếu là do: 

Cung cấp khoáng chất và dinh dưỡng không cân bằng

Tai sao tom lot vo bi dinh duoi 2

Dinh dưỡng là một trong những nguyên nhân chính khiến tôm khó lột xác bị dính đuôi và chìm xuống đáy. Tôm thiếu dinh dưỡng sẽ không có đủ hoạt chất để làm cứng vỏ, do đó vỏ sẽ khó bị nứt và tách khỏi cơ thể khi tôm phát triển.

Vỏ tôm có hai thành phần chính: 55% chất khoáng vô cơ và 45% còn lại là chitin (hợp chất đạm chitin bao gồm cacbohydrat và protein). Vì vậy, khoáng chất rất cần thiết cho tôm trong quá trình sống và phát triển. Đặc biệt đối với ao nuôi, hàm lượng các chất khoáng hòa tan là yếu tố không thiếu để tôm lột xác đồng đều và tái tạo vỏ mới.

Ao nuôi có độ mặn càng cao thì hàm lượng khoáng hòa tan càng cao và ngược lại. Ngoài ra, đối với những ao nuôi dày đặc mà tôm đang lột xác cùng lúc (tôm thẻ chân trắng) thì khoáng chất trong môi trường sẽ giảm đột ngột. Khoáng chất cũng là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát tảo trong ao. Nếu cung cấp khoáng quá mức làm tảo dày đặc trong ao, tảo có thể chết đột ngột trong vòng 1-3 ngày. Đó là nguyên nhân, khiến tôm sau khi lột vỏ môi trường nuôi sẽ nhanh chóng xấu đi, sinh ra khí độc, làm tôm dễ bị nhiễm bệnh.

Cách quản lý khoáng chất và dinh dưỡng:  

+ Quản lý thức ăn và cân bằng dinh dưỡng:

  • Để tôm lột xác thuận lợi, phải cung cấp đầy đủ thức ăn cho tôm, với hàm lượng đạm tổng số từ 32-45%. 
  • Cho tôm ăn đủ thức ăn: Trong tháng đầu cho ăn 8 – 10% tổng trọng lượng tôm, các tháng tiếp theo cho ăn khoảng 5 – 7%. 
  • Điều chỉnh và theo dõi lượng thức ăn thức ăn dư thừa trực tiếp trên sàng ăn 
  • Theo từng giai đoạn sinh trưởng, kích cỡ tôm và yêu cầu dinh dưỡng sẽ thay đổi loại thức ăn phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Vì thế khi thay đổi thức ăn, bà con hãy trộn thức ăn cũ và thức ăn mới ít nhất 3 ngày trước khi chuyển sang nguồn thức ăn mới hoàn toàn.

+ Bổ sung đủ khoáng chất

Theo đặc điểm của từng ao nuôi, chúng ta cần bổ sung đủ khoáng trước, trong và sau khi lột xác để tôm lột vỏ nhanh, vỏ cứng và tránh bị rong, tảo bám vào. Có hai dạng khoáng chất được sử dụng trong nuôi tôm:

  • Một là khoáng vi lượng, bao gồm các loại khoáng được cung cấp dưới dạng hợp chất, như MgSO4, CaCl2, MgCl2 hoặc vôi, muối ăn… có thể đánh trực tiếp xuống ao. 
  • Loại thứ hai là khoáng vi lượng, bao gồm: Fe, Mn, Cu, Zn, I,… trộn vào thức ăn ở dạng bột hoặc lỏng.

Môi trường ao nuôi không được kiểm soát tối ưu

Các chỉ tiêu môi trường không tốt sẽ kìm hãm quá trình lột xác của tôm, vì vậy bà con cần chủ động theo dõi các yếu tố sau và có những điều chỉnh cho phù hợp:

+ Oxy hòa tan: Khi tôm lột xác, nhu cầu oxy của tôm tăng gấp đôi, vì vậy cần tăng cường quạt nước, sục khí để tăng hàm lượng oxy. Trong toàn bộ thời kỳ lột vỏ, hàm lượng oxy hòa tan nên được duy trì ở mức khoảng 4-6 mg/L.

+ Độ mặn: Về hàm lượng khoáng trong ao, ao nuôi tôm có độ mặn càng cao thì lượng khoáng hòa tan trong ao càng nhiều và ngược lại. Vì vậy, đối với những ao nuôi tôm có độ mặn thấp cần tăng cường bổ sung khoáng cho tôm. Tuy nhiên, nếu độ mặn cao, vỏ thường dày và cứng, sẽ kéo dài thời gian lột xác của tôm. Vì vậy, cần cân bằng độ mặn trong ao ở mức tối ưu nhất là 25 ‰.

+ Độ pH: Một điều kiện nữa là tôm cần có độ pH dưới 8,3 để hấp thụ các chất khoáng từ lớp vỏ cũ. Theo kết quả nghiên cứu, giá trị pH trong khoảng 7,8-8,2 sẽ là điều kiện thích hợp để tôm lột vỏ dễ dàng.

+ Độ kiềm: một thông số quan trọng, vì nó liên quan trực tiếp đến sự ổn định của pH và hoạt động lột xác của tôm. Độ kiềm của ao phải cao hơn 80 mg CaCO3 và phải được kiểm tra thường xuyên ít nhất một lần một tuần. Khi độ kiềm trong nước quá thấp sẽ ảnh hưởng đến quá trình lột xác của tôm khiến tôm bị mềm vỏ, tỷ lệ sống thấp. Trong quá trình sinh trưởng, để ổn định độ kiềm cần sử dụng vôi CaCO3 hoặc đôlômit vào ban đêm 3-5 ngày / lần để giúp vỏ tôm cứng lại để lột xác dễ dàng.

Trong quá trình thay vỏ cần tăng cường sục khí vào ban đêm, đồng thời bổ sung men vi sinh để đảm bảo không xuất hiện khí độc trong ao nuôi.

Ảnh hưởng của vi khuẩn gây bệnh

Tai sao tom lot vo bi dinh duoi 3

Khi tôm lột xác, vi khuẩn xâm nhập với số lượng lớn khiến tôm bị nhiễm bệnh với mật độ cao. Nếu bạn lây bệnh cho tôm khi đang lột xác, chúng sẽ thấy râu, mắt, vảy râu và vảy đuôi thường có màu đỏ sẫm, tôm có thể lơ mơ, biếng ăn. Cách tốt nhất để hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh trong quá trình tôm lột xác là bổ sung men vi sinh cho ao nuôi thường xuyên, đồng thời cho ăn men tiêu hóa trong và ngay sau khi tôm lột xác.

Trong quá trình lột xác, tôm rất dễ bị nhiễm các bệnh như nấm, tảo, dị sản tôm làm tôm bị dính vỏ dính vào đuôi và rơi xuống đáy. Phòng bệnh bằng cách quản lý chất lượng nước ao nuôi, ổn định tảo trong ao và luôn đảm bảo nhu cầu oxy của tôm; 

Ngoài ra, tôm lột xác sẽ bắt đầu quá trình tích lũy chất dinh dưỡng cho chu kỳ lột xác mới. Vì vậy, trong khẩu phần ăn của tôm cần bổ sung đủ vitamin và đạm đậm đặc, chọn thức ăn chất lượng cao có lợi cho quá trình hồi phục của tôm ở trạng thái tốt nhất, tránh để tôm bị ảnh hưởng xấu bởi những thay đổi trong môi trường. Thường xuyên kiểm tra chỉ số pH và điều chỉnh kịp thời.

_____________________

Phía trên là câu trả lời cho câu hỏi: “Tại sao tôm lột vỏ bị dính đuôi, rớt đáy?” Mong rằng những chia sẻ này có thể giúp bà con có thêm được những kinh nghiệm mới để áp dụng vào ao nuôi tôm của mình. Để được tư vấn thêm về các phương pháp xử lý nước ao nuôi bằng công nghệ sinh học, hãy gọi ngay cho Biogency theo Hotline: 0909 538 514



source https://microbelift.vn/tom-lot-vo-bi-dinh-duoi-rot-day/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cơ sở hình thành và cách tính tỷ số F/M

Quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn hiện nay

Bể lắng sinh học là gì? Vai trò, cách tăng hiệu suất xử lý của bể