Kali Permanganat là gì? Ứng dụng của Kali Permanganat

Kali Permanganat là một hợp chất được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Vậy thực chất Kali Permanganat là gì? Kali Permanganat được ứng dụng trong các lĩnh vực nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Kali Permanganat là gì? Tính chất của Kali Permanganat

Kali Permanganat là gì?

Kali Permanganat (công thức hóa học là KMnO4) là hợp chất vô cơ thể rắn có màu tím đỏ trong suốt và tan hoàn toàn trong nước. Đây là một chất thường được ứng dụng cho khử trùng với khả năng oxy hóa mạnh. Khi tan trong nước, Kali Permanganat tạo thành một dung dịch có màu tím đậm và khi dung dịch này loãng sẽ có màu tím đỏ; khi bay hơi, chúng sẽ ở thể rắn với tinh thể có dạng lăng trụ màu đen tím và sáng lấp lánh.

01 kali permanganat
Hợp chất Kali Permanganat (KMnO4)

Bên cạnh đó, với đặc điểm oxy hóa mạnh, Kali Permanganat sẽ phát nổ hoặc bốc chảy khi kết hợp với những chất hữu cơ khác và sẽ bị phân hủy trong nhiệt độ trên 200°C. 

Tính chất của Kali Permanganat

– Tính chất vật lý của Kali Permanganat

Kali Permanganat có những tính chất vật lý như:

  • Là chất rắn kết tinh, có màu tím đậm đến đỏ tươi và không có mùi.
  • Hòa tan trong nước, axit axetic, axeton, metanol, pyridin, ethanol hoặc dung môi hữu cơ.
  • Ở dạng lăng kính đơn tà, có ánh kim loại màu xanh lam và gần như trong suốt.

– Tính chất hóa học của Kali Permanganat

Kali Permanganat là chất oxy hóa rất mạnh và thường được dùng như một chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học. Hợp chất vô cơ này có những tính chất hóa học nổi bật như:

  • Trong phản ứng oxy hóa khử, dung dịch chứa KMnO4 chuyển từ tìm sẫm sang không màu và sản phẩm cuối là dung dịch có màu nâu.
  • Có khả năng thực hiện phản ứng oxy hóa khử trong cả môi trường bazơ và axit.
  • Trong điều kiện bình thường, hợp chất này có độ bền cao, tuy nhiên lại khá nhạy cảm với chất hữu cơ, nó sẽ dễ phân hủy tạo thành MnO2 và giải phóng O2.
  • Có khả năng oxy hóa những chất vô cơ và hữu cơ như Nitrit, Clo, Sulfat, Axit Oxalic và nhiều loại hợp chất khác.
  • Sử dụng không đúng cách, liều lượng có thể bỏng da và mắt hoặc kích thích đường hô hấp khi hít phải.

Ứng dụng của Kali Permanganat

Kali Permanganat (KMnO4) còn được gọi là thuốc tím, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế, xử lý nước thải hay trong lĩnh vực thủy sản. Chức năng chính của Kali Permanganat trong hầu hết các lĩnh vực trên là khả năng oxy hóa chất hữu cơ, tiêu diệt vi khuẩn có hại và tẩy trùng,…

Ứng dụng của Kali Permanganat trong ngành y tế

Trong ngành y tế, Kali Permanganat được sử dụng như một chất khử trùng nhờ với tính chất oxy hóa. Một số ứng dụng của Kali Permanganat trong ngành y tế như:

  • Điều trị các bệnh nhiễm trùng da như viêm, loét, chàm và nhiễm nấm.
  • Làm sạch vết thương ướt như xước,  loét và tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng.
  • Tiêu diệt nấm, giảm cảm giác nóng và triệu chứng ngứa.
  • Điều trị dị ứng do thuốc nhuộm tóc.

Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần phải cẩn thận và tránh lạm dụng vì nó có thể gây ra tình trạng kích ứng và bỏng.

02 kali permanganat
Kali Permanganat (còn gọi là thuốc tím) được sử dụng như chất khử trùng trong y tế

Ứng dụng của Kali Permanganat trong ngành thủy sản

Kali Permanganat là một chất hỗ trợ rất nhiều cho bà con nuôi trồng thủy sản. Cụ thể với một số ứng dụng của Kali Permanganat trong thủy sản có thể kể đến như:

  • Tiêu diệt vi khuẩn, tảo độ và virus, đảm bảo cho sự phát triển và sinh sản của thủy sản.
  • Điều trị các bệnh về nấm trên thủy sản.
  • Làm sạch và khử mùi hôi trong ao nuôi nhờ khả năng phân hủy chất hữu cơ.

Ứng dụng của Kali Permanganat trong xử lý nước thải

Trong xử lý nước thải nói chung và đặc biệt là xử lý nước thải y tế nói riêng, Kali Permanganat là một trong những hóa chất được ứng dụng để loại bỏ tạp chất, chất độc hại, cũng như xử lý sơ bộ nước thải y tế trước khi đưa vào hệ thống. Khi sử dụng, Kali Permanganat phân hủy thành ion MnO4- và MnO2. Ion này có khả năng oxy hóa vi khuẩn có hại và chất hữu cơ trong nước.

Kali Permanganat được ứng dụng trong xử lý nước thải nhờ vào khả năng:

  • Góp phần xử lý nước thải sơ bộ trước khi đưa vào hệ thống xử lý nước thải.
  • Loại bỏ chất vô cơ trong nước như sắt, Mangan, Sulfat và các ion kim loại gây hại khác.
  • Loại bỏ các tạp chất, virus, vi khuẩn hay những hợp chất độc hại khác, giúp khử trùng nước thải.

Tuy nhiên, ứng dụng Kali Permanganat để oxy hóa các tạp chất và chất độc hại đòi hỏi một điều kiện đặc biệt cùng với quá trình xử lý tương đối phức tạp. Do đó, người vận hành hệ thống xử lý nước thải có thể tham khảo phương án ứng dụng sinh học và các sản phẩm men vi sinh trong xử lý nước thải.

03 kali permanganat

Cần lưu ý gì khi sử dụng Kali Permanganat?

Nhờ vào những ưu điểm, khả năng oxy hóa mạnh mà Kali Permanganat được ứng dụng phổ biến. Thế nhưng, khi sử dụng Kali Permanganat cần phải lưu ý một số điều như:

  • Không sử dụng cùng với các loại thuốc sát trùng khác như Iodine, Formaline, H2O2,…
  • Khi sử dụng để diệt tảo trong nước, có thể diễn ra hiện tượng thiếu oxy, vì vậy cần tăng cường sục nước hoặc quạt để bổ sung.
  • Với ứng dụng trong ngành thủy sản, cần kéo dài thời gian xử lý để tránh bị ngộ độc và thường xuyên quan sát sức khỏe của thủy sản để kịp thời khắc phục.
  • Bảo quản Kali Permanganat tại nơi khô ráo và thoáng mát, tránh nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời tránh ánh nắng trực tiếp.

Tham khảo: 3 dòng men vi sinh xử lý nước thải được ưa chuộng nhất

Mong rằng qua bài viết trên, bạn đã hiểu thêm về Kali Permanganat cũng như ứng dụng và một số lưu ý khi sử dụng chất này. Ngoài ra, để được tư vấn cụ thể hơn về Kali Permanganat cũng như các vấn đề liên quan xử lý nước thải, hãy liên hệ ngay đến HOTLINE 0909 538 514.



source https://microbelift.vn/kali-permanganat/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cơ sở hình thành và cách tính tỷ số F/M

Quy trình xử lý nước cấp đạt chuẩn hiện nay

Bể lắng sinh học là gì? Vai trò, cách tăng hiệu suất xử lý của bể